Có 1 kết quả:
交通卡 jiāo tōng kǎ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄎㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public transportation card
(2) prepaid transit card
(3) subway pass
(2) prepaid transit card
(3) subway pass
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0