Có 1 kết quả:

交通卡 jiāo tōng kǎ ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄎㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) public transportation card
(2) prepaid transit card
(3) subway pass

Bình luận 0